Có 2 kết quả:

祖坟 zǔ fén ㄗㄨˇ ㄈㄣˊ祖墳 zǔ fén ㄗㄨˇ ㄈㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ancestral tomb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ancestral tomb

Bình luận 0